STT
|
Tên làng nghề
|
Địa chỉ
|
Lĩnh vực
|
I. Huyện Bình Xuyên
|
1
|
Làng gốm truyền thống Hương Canh
|
TT. Hương Canh
|
Gốm
|
2
|
Làng mộc truyền thống Hợp Lễ
|
TT. Thanh Lãng
|
Mộc
|
3
|
Làng mộc truyền thống Yên Lan
|
TT. Thanh Lãng
|
Mộc
|
4
|
Làng mộc truyền thống Xuân Lãng
|
TT. Thanh Lãng
|
Mộc
|
II. Huyện Yên Lạc
|
|
|
1
|
Làng mộc truyền thống Lũng Hạ
|
Xã Yên Phương
|
Mộc
|
2
|
Làng mộc truyền thống Vĩnh Đoài
|
TT. Yên Lạc
|
Mộc
|
3
|
Làng mộc truyền thống Vĩnh Đông
|
TT. Yên Lạc
|
Mộc
|
4
|
Làng mộc truyền thống Thôn Vĩnh Trung
|
TT. Yên Lạc
|
Mộc
|
5
|
Làng mộc truyền thống Thôn Vĩnh Tiên
|
TT. Yên Lạc
|
Mộc
|
6
|
Làng tái chế nhựa thôn Đông Mẫu
|
Xã Yên Đồng
|
Chế biến tơ nhựa
|
7
|
Làng chế biến bông vải sợi truyền thống Thôn Gia
|
Xã Yên Đồng
|
Chế biến bông vải sợi
|
8
|
Làng chế biến tơ nhựa Tảo Phú
|
Xã Tam Hồng
|
Chế biến tơ nhựa
|
III. Huyện Vĩnh Tường
|
|
|
1
|
Làng rắn truyền thống Vĩnh Sơn
|
Xã Vĩnh Sơn
|
Rắn
|
2
|
Làng rèn truyền thống Bàn Mạch
|
Xã Lý Nhân
|
Rèn
|
3
|
Làng mộc truyền thống Văn Giang
|
Xã Lý Nhân
|
Mộc
|
4
|
Làng mộc truyền thống Văn Hà
|
Xã Lý Nhân
|
Mộc
|
5
|
Làng mộc truyền thống Thủ Độ
|
Xã An Tường
|
Mộc
|
6
|
Làng mộc truyền thống Bích Chu
|
Xã An Tường
|
Mộc
|
7
|
Làng cơ khí, vận tải đường thủy Việt An
|
Xã Việt Xuân
|
Cơ khí, vận tải đường thủy
|
IV. Huyện Sông Lô
|
|
|
1
|
Làng mây tre đan Thôn Mới
|
Xã Cao Phong
|
Mây tre đan
|
2
|
Làng đá truyền thống Hải Lựu
|
Xã Hải Lựu
|
Mây tre đan
|
3
|
Làng nghề nuôi rắn thôn Hùng Mạnh
|
Xã Bạch Lưu
|
Rắn
|
4
|
Làng nghề nuôi rắn thôn Xóm Làng
|
Xã Bạch Lưu
|
Rắn
|
V. Huyện Lập Thạch
|
|
|
1
|
Làng nghề mây tre đan Xuân Lan
|
Xã Văn Quán
|
Mây tre đan
|
2
|
Làng mây tre đan truyền thống Triệu Xá
|
Xã Triệu Đề
|
Mây tre đan
|
3
|
Làng nghề mây tre đan truyền thống thôn Nhật Tân
|
Xã Văn Quán
|
Mây tre đan
|
4
|
Làng nghề hoa - cây cảnh Đại Đề
|
Xã Triệu Đề
|
Hoa - cây cảnh
|