Chọn cỡ chữ
A
a
In trang
Giá cả thị trường ngày 13/03/2025. Giá vàngnhẫn SJC (Đơn vị tính: VNĐ/chỉ) Địa bàn Giá mua Giá bán Vĩnh Phúc 9.180.000 9.340.000 Tỷ giá hối đoái Mã ngoại tệ Giá mua (VNĐ) Giá bán (VNĐ) 1 USD 25,250 25,640 1 GBP 32,044 33,406 1 EUR 27,028 28,509 1 SGD 18,604 19,434 1JPY 165 176 Giá một số mặt hàng tại chợ Vĩnh Yên STT Hàng hoá Giá bán 1 Gạo tám Hải Hậu 22.000đ/kg 2 Gạo Khang dân 18.000đ/kg 3 Gạo nếp cái hoa vàng 35.000đ/kg 4 Gạo nếp Điện Biên 35.000đ/kg 5 Nước mắm Phú Quốc vị ngư (750ml) 30.000đ/chai 6 Nước mắm Thuận Phát cá cơm (740ml) 38.000đ/chai 7 Nước mắm Chinsu nam ngư (loại 1lit) 43.000đ/chai 8 Dầu đậu nành simply nguyên chất (loại 1lit) 65.000đ/chai 9 Dầu Meizan Gold (loại 1lit) 53.000đ/chai 10 Dầu hào Maggi 350g 23.000đ/chai 11 Bột canh Hải Châu 5.000đ/gói 12 Bột canh chay 5.000đ/gói 13 Tương quê 10.000/chai 14 Thịt lợn ba chỉ 150.000đ/kg 15 Thịt lợn nạc thăn 130.000đ/kg 16 Thịt lợn vai sấn 100.000đ/kg 17 Thịt lợn nạc vai 130.000đ/kg 18 Thịt chân giò lợn 150.000đ/kg 19 Thịt lợn mông sấn 100.000đ/kg 20 Xương khe lợn 80.000đ/kg 21 Xương sườn lợn 150.000đ/kg 22 Móng giò 75.000đ/kg 23 Giò lụa 150.000đ/kg 24 Thịt thăn bò 270.000đ/kg 25 Thịt bê 230.000đ/kg 26 Chả cá 150.000đ/kg 27 Chả mực 200.000đ/kg 29 Trứng gà ta 50.000đ/chục 31 Trứng gà công nghiệp 20.000đ/chục 32 Trứng vịt 30.000đ/chục 33 Bí xanh 15.000đ/kg 34 Bí đỏ 15.000đ/kg 35 Khoai tây 15.000đ/kg 36 Súp lơ xanh 30.000đ/kg 37 Rau cải canh 15.000đ/kg 38 Rau dền 3.500đ/bó 39 Bắp cải trắng 12.000/1kg 40 Bầu 8.000/1kg 41 Cà rốt 15.000/1kg 42 Cải thảo trắng 18.000/1kg 43 Cà chua 15.000đ/kg 44 Lạc nhân 75.000đ/kg 45 Đỗ xanh 60.000đ/kg 46 Đỗ đen 80.000đ/kg 47 Mì gạo 25.000đ/kg 48 Nấm hương khô 250.000đ/kg 49 Xoài Úc 30.000đ/kg 50 Măng cụt 40.000đ/kg 51 Thanh Long 40.000đ/kg 52 Dứa 13000đ/kg 53 Quả roi 40.000đ/kg 54 Bơ quả 35.000đ/đg 55 Bưởi da xanh 50.000đ/quả 56 Cam xanh 20.000đ/kg