Giá vàng nhẫn SJC (Đơn vị tính: VNĐ/chỉ) |
Địa bàn |
Giá mua |
Giá bán |
Vĩnh Phúc |
|
9.180.000 |
9.340.000 |
Tỷ giá hối đoái |
Mã ngoại tệ |
Giá mua (VNĐ) |
Giá bán (VNĐ) |
1 USD |
25,250 |
25,640 |
1 GBP |
32,044 |
33,406 |
1 EUR |
27,028 |
28,509 |
1 SGD |
18,604 |
19,434 |
1JPY |
165 |
176 |
Giá một số mặt hàng tại chợ Vĩnh Yên |
STT |
Hàng hoá |
Giá bán |
1 |
Gạo tám Hải Hậu |
22.000đ/kg |
2 |
Gạo Khang dân |
18.000đ/kg |
3 |
Gạo nếp cái hoa vàng |
35.000đ/kg |
4 |
Gạo nếp Điện Biên |
35.000đ/kg |
5 |
Nước mắm Phú Quốc vị ngư (750ml) |
30.000đ/chai |
6 |
Nước mắm Thuận Phát cá cơm (740ml) |
38.000đ/chai |
7 |
Nước mắm Chinsu nam ngư (loại 1lit) |
43.000đ/chai |
8 |
Dầu đậu nành simply nguyên chất (loại 1lit) |
65.000đ/chai |
9 |
Dầu Meizan Gold (loại 1lit) |
53.000đ/chai |
10 |
Dầu hào Maggi 350g |
23.000đ/chai |
11 |
Bột canh Hải Châu |
5.000đ/gói |
12 |
Bột canh chay |
5.000đ/gói |
13 |
Tương quê |
10.000/chai |
14 |
Thịt lợn ba chỉ |
150.000đ/kg |
15 |
Thịt lợn nạc thăn |
130.000đ/kg |
16 |
Thịt lợn vai sấn |
100.000đ/kg |
17 |
Thịt lợn nạc vai |
130.000đ/kg |
18 |
Thịt chân giò lợn |
150.000đ/kg |
19 |
Thịt lợn mông sấn |
100.000đ/kg |
20 |
Xương khe lợn |
80.000đ/kg |
21 |
Xương sườn lợn |
150.000đ/kg |
22 |
Móng giò |
75.000đ/kg |
23 |
Giò lụa |
150.000đ/kg |
24 |
Thịt thăn bò |
270.000đ/kg |
25 |
Thịt bê |
230.000đ/kg |
26 |
Chả cá |
150.000đ/kg |
27 |
Chả mực |
200.000đ/kg |
29 |
Trứng gà ta |
50.000đ/chục |
31 |
Trứng gà công nghiệp |
20.000đ/chục |
32 |
Trứng vịt |
30.000đ/chục |
33 |
Bí xanh |
15.000đ/kg |
34 |
Bí đỏ |
15.000đ/kg |
35 |
Khoai tây |
15.000đ/kg |
36 |
Súp lơ xanh |
30.000đ/kg |
37 |
Rau cải canh |
15.000đ/kg |
38 |
Rau dền |
3.500đ/bó |
39 |
Bắp cải trắng |
12.000/1kg |
40 |
Bầu |
8.000/1kg |
41 |
Cà rốt |
15.000/1kg |
42 |
Cải thảo trắng |
18.000/1kg |
43 |
Cà chua |
15.000đ/kg |
44 |
Lạc nhân |
75.000đ/kg |
45 |
Đỗ xanh |
60.000đ/kg |
46 |
Đỗ đen |
80.000đ/kg |
47 |
Mì gạo |
25.000đ/kg |
48 |
Nấm hương khô |
250.000đ/kg |
49 |
Xoài Úc |
30.000đ/kg |
50 |
Măng cụt |
40.000đ/kg |
51 |
Thanh Long |
40.000đ/kg |
52 |
Dứa |
13000đ/kg |
53 |
Quả roi |
40.000đ/kg |
54 |
Bơ quả |
35.000đ/đg |
55 |
Bưởi da xanh |
50.000đ/quả |
56 |
Cam xanh |
20.000đ/kg |