Giá vàng  nhẫn SJC (Đơn vị tính: VNĐ/chỉ)
Địa bàn Giá mua Giá bán
Vĩnh Phúc  
9.070.000 9.260.000
Tỷ giá hối đoái

Mã ngoại tệ

Giá mua (VNĐ)

Giá bán (VNĐ)
1 USD 25,290 25,680
1 GBP 32,000 33,360
1 EUR 26,799 28,269
1 SGD 18,631 19,461
1JPY 166 176
Giá một số mặt hàng tại chợ Bảo Sơn
STT Hàng hoá Giá bán
1 Gạo tám Hải Hậu 22.000đ/kg
2 Gạo Khang dân 18.000đ/kg
3 Gạo nếp cái hoa vàng 35.000đ/kg
4 Gạo nếp Điện Biên 35.000đ/kg
5 Nước mắm Phú Quốc vị ngư (750ml) 30.000đ/chai
6 Nước mắm Thuận Phát cá cơm (740ml) 38.000đ/chai
7 Nước mắm Chinsu nam ngư (loại 1lit) 43.000đ/chai
8 Dầu đậu nành simply nguyên chất (loại 1lit) 65.000đ/chai
9 Dầu Meizan Gold (loại 1lit) 53.000đ/chai
10 Dầu hào Maggi 350g 23.000đ/chai
11 Bột canh Hải Châu 5.000đ/gói
12 Bột canh chay 5.000đ/gói
13 Tương quê 10.000/chai
14 Thịt lợn ba chỉ 150.000đ/kg
15 Thịt lợn nạc thăn 130.000đ/kg
16 Thịt lợn vai sấn 100.000đ/kg
17 Thịt lợn nạc vai 130.000đ/kg
18 Thịt chân giò lợn 150.000đ/kg
19 Thịt lợn mông sấn 100.000đ/kg
20 Xương khe lợn 80.000đ/kg
21 Xương sườn lợn 150.000đ/kg
22 Móng giò 75.000đ/kg
23 Giò lụa 150.000đ/kg
24 Thịt thăn bò 270.000đ/kg
25 Thịt bê 230.000đ/kg
26 Chả cá 150.000đ/kg
27 Chả mực 200.000đ/kg
29 Trứng gà ta 50.000đ/chục
31 Trứng gà công nghiệp 20.000đ/chục
32 Trứng vịt 30.000đ/chục
33 Bí xanh 15.000đ/kg
34 Bí đỏ 15.000đ/kg
35 Khoai tây 15.000đ/kg
36 Súp lơ xanh 30.000đ/kg
37 Rau cải canh 15.000đ/kg
38 Rau dền 3.500đ/bó
39 Bắp cải trắng 12.000/1kg
40 Bầu 8.000/1kg
41 Cà rốt 15.000/1kg
42 Cải thảo trắng 18.000/1kg
43 Cà chua 15.000đ/kg
44 Lạc nhân 75.000đ/kg
45 Đỗ xanh 60.000đ/kg
46 Đỗ đen 80.000đ/kg
47 Mì gạo 25.000đ/kg
48 Nấm hương khô 250.000đ/kg
49 Xoài Úc 30.000đ/kg
50 Măng cụt 40.000đ/kg
51 Thanh Long 40.000đ/kg
52 Dứa 13000đ/kg
53 Quả roi 40.000đ/kg
54 Bơ quả 35.000đ/đg
55 Bưởi da xanh 50.000đ/quả
56 Cam xanh 20.000đ/kg