Bảng xếp hạng PCI năm 2023
Tỉnh |
Điểm số |
Xếp hạng |
Quảng Ninh |
71.25 |
1 |
Long An |
70.94 |
2 |
Hải Phòng |
70.34 |
3 |
Bắc Giang |
69.75 |
4 |
Đồng Tháp |
69.66 |
5 |
Bà Rịa Vũng Tàu |
69.57 |
6 |
Bến Tre |
69.20 |
7 |
Thừa Thiên Huế |
69.19 |
8 |
Hậu Giang |
69.17 |
9 |
Phú Thọ |
69.10 |
10 |
Ninh Thuận |
69.10 |
11 |
Hưng Yên |
69.09 |
12 |
Lạng Sơn |
69.05 |
13 |
Cần Thơ |
68.88 |
14 |
Vĩnh Phúc |
68.81 |
15 |
Đà Nẵng |
68.79 |
16 |
Hải Dương |
68.68 |
17 |
Bình Thuận |
68.08 |
18 |
Ninh Bình |
67.83 |
19 |
Tây Ninh |
67.80 |
20 |
Đăck Nông |
67.79 |
21 |
Cà Mau |
67.65 |
22 |
Thái Nguyên |
67.48 |
23 |
Trà Vinh |
67.46 |
24 |
Bình Định |
67.44 |
25 |
Lào Cai |
67.38 |
26 |
TP. Hồ Chí Minh |
67.19 |
27 |
Hà Nội |
67.15 |
28 |
Tiền Giang |
66.80 |
29 |
Thanh Hóa |
66.79 |
30 |
Bảng xếp hạng PCI năm 2022
Tỉnh |
Điểm số |
Xếp hạng |
Quảng Ninh |
72.95 |
1 |
Bắc Giang |
72.80 |
2 |
Hải Phòng |
70.76 |
3 |
Bà Rịa - Vũng Tàu |
70.26 |
4 |
Đồng Tháp |
69.68 |
5 |
Thừa Thiên - Huế |
69.36 |
6 |
Bắc Ninh |
69.08 |
7 |
Vĩnh Phúc |
68.91 |
8 |
Đà Nẵng |
68.52 |
9 |
Long An |
68.45 |
10 |
Lào Cai |
68.20 |
11 |
Hậu Giang |
68.12 |
12 |
Bến Tre |
68.04 |
13 |
Hưng Yên |
67.91 |
14 |
Lạng Sơn |
67.88 |
15 |
Khánh Hòa |
67.74 |
16 |
Lâm Đồng |
67.62 |
17 |
Hà Tĩnh |
67.18 |
18 |
Cần Thơ |
66.94 |
19 |
Hà Nội |
66.74 |
20 |
Bình Định |
66.65 |
21 |
Quảng Nam |
66.62 |
22 |
Nghệ An |
66.60 |
23 |
Phú Thọ |
66.30 |
24 |
Thái Nguyên |
66.10 |
25 |
Trà Vinh |
66.06 |
26 |
TPHCM |
65.86 |
27 |
Thái Bình |
65.78 |
28 |
Đồng Nai |
65.67 |
29 |
Ninh Thuận |
65.43 |
30 |
Nam Định |
65.29 |
31 |
Hải Dương |
65.22 |
32 |
Quảng Ngãi |
65.18 |
33 |
Sóc Trăng |
65.17 |
34 |
Bắc Kạn |
65.15 |
35 |
Bình Dương |
65.13 |
36 |
Kon Tum |
64.89 |
37 |
Đắk Nông |
64.87 |
38 |
Phú Yên |
64.80 |
39 |
Ninh Bình |
64.40 |
40 |
Bình Thuận |
64.39 |
41 |
Hà Giang |
64.39 |
42 |
Bình Phước |
64.32 |
43 |
Ninh Bình |
64.22 |
44 |
Gia Lai |
64.00 |
45 |
Hà Nam |
64.00 |
46 |
Thanh Hóa |
63.67 |
47 |
Quảng Bình |
63.41 |
48 |
Sơn La |
63.22 |
49 |
Tiền Giang |
63.17 |
50 |
Yên Bái |
63.09 |
51 |
Tuyên Quang |
62.86 |
52 |
Hòa Bình |
62.81 |
53 |
An Giang |
62.37 |
54 |
Tây Ninh |
62.31 |
55 |
Kiên Giang |
62.24 |
56 |
Lai Châu |
62.05 |
57 |
Cà Mau |
61.60 |
58 |
Quảng Trị |
61.26 |
59 |
Đắk Lắk |
60.91 |
60 |
Bạc Liêu |
60.36 |
61 |
Điện Biên |
59.85 |
62 |
Cao Bằng |
59.58 |
63 |
Bảng xếp hạng PCI năm 2021
Tỉnh/thành phố
|
Điểm số PCI
|
Xếp hạng
|
Nhóm xếp hạng
|
Quảng Ninh
|
73.02
|
1
|
Rất tốt
|
Hải Phòng
|
70.61
|
2
|
Tốt
|
Đồng Tháp
|
70.53
|
3
|
Tốt
|
Đà Nẵng
|
70.42
|
4
|
Tốt
|
Vĩnh Phúc
|
69.69
|
5
|
Tốt
|
Bình Dương
|
69.61
|
6
|
Tốt
|
Bắc Ninh
|
69.45
|
7
|
Tốt
|
TT-Huế
|
69.24
|
8
|
Tốt
|
BRVT
|
69.03
|
9
|
Tốt
|
Hà Nội
|
68.60
|
10
|
Tốt
|
Bình Định
|
68.32
|
11
|
Tốt
|
Cần Thơ
|
68.06
|
12
|
Tốt
|
Hải Dương
|
67.65
|
13
|
Khá
|
TP.HCM
|
67.50
|
14
|
Khá
|
Lâm Đồng
|
67.17
|
15
|
Khá
|
Long An
|
66.58
|
16
|
Khá
|
An Giang
|
66.48
|
17
|
Khá
|
Bến Tre
|
66.34
|
18
|
Khá
|
Quảng Nam
|
66.24
|
19
|
Khá
|
Phú Thọ
|
66.11
|
20
|
Khá
|
Bình Thuận
|
65.96
|
21
|
Khá
|
Đồng Nai
|
65.75
|
22
|
Khá
|
Vĩnh Long
|
65.43
|
23
|
Khá
|
Nam Định
|
64.99
|
24
|
Khá
|
Lào Cai
|
64.93
|
25
|
Khá
|
Gia Lai
|
64.90
|
26
|
Khá
|
Hà Tĩnh
|
64.87
|
27
|
Khá
|
Thái Nguyên
|
64.81
|
28
|
Khá
|
Tuyên Quang
|
64.76
|
29
|
Khá
|
Bắc Giang
|
64.74
|
30
|
Khá
|
Cà Mau
|
64.74
|
31
|
Khá
|
Nghệ An
|
64.74
|
32
|
Khá
|
Tiền Giang
|
64.41
|
33
|
Trung bình
|
Đắk Lắk
|
64.20
|
34
|
Trung bình
|
Phú Yên
|
64.17
|
35
|
Trung bình
|
Lạng Sơn
|
63.92
|
36
|
Trung bình
|
Tây Ninh
|
63.90
|
37
|
Trung bình
|
Hậu Giang
|
63.80
|
38
|
Trung bình
|
Hưng Yên
|
63.76
|
39
|
Trung bình
|
Quảng Trị
|
63.33
|
40
|
Trung bình
|
Yên Bái
|
63.33
|
41
|
Trung bình
|
Hà Nam
|
63.28
|
42
|
Trung bình
|
Thanh Hóa
|
63.21
|
43
|
Trung bình
|
Khánh Hòa
|
63.11
|
44
|
Trung bình
|
Quảng Ngãi
|
62.97
|
45
|
Trung bình
|
Sơn La
|
62.45
|
46
|
Trung bình
|
Thái Bình
|
62.31
|
47
|
Trung bình
|
Bắc Kạn
|
62.26
|
48
|
Trung bình
|
Ninh Thuận
|
62.23
|
49
|
Trung bình
|
Bình Phước
|
62.17
|
50
|
Trung bình
|
Trà Vinh
|
62.03
|
51
|
Trung bình
|
Đắk Nông
|
61.95
|
52
|
Trung bình
|
Điện Biên
|
61.86
|
53
|
Trung bình
|
Sóc Trăng
|
61.81
|
54
|
Trung bình
|
Bạc Liêu
|
61.25
|
55
|
Tương đối thấp
|
Lai Châu
|
61.22
|
56
|
Tương đối thấp
|
Quảng Bình
|
61.17
|
57
|
Tương đối thấp
|
Ninh Bình
|
60.53
|
58
|
Tương đối thấp
|
Hà Giang
|
60.53
|
59
|
Tương đối thấp
|
Kiên Giang
|
59.73
|
60
|
Tương đối thấp
|
Kon Tum
|
58.95
|
61
|
Tương đối thấp
|
Hòa Bình
|
57.16
|
62
|
Thấp
|
Cao Bằng
|
56.29
|
63
|
Thấp
|
Bảng xếp hạng PCI năm 2020
Địa phương
|
Điểm số PCI
|
Xếp hạng
|
Nhóm xếp hạng
|
Quảng Ninh
|
75.09
|
1
|
Rất tốt
|
Đồng Tháp
|
72.81
|
2
|
Rất tốt
|
Long An
|
70.37
|
3
|
Rất tốt
|
Bình Dương
|
70.16
|
4
|
Rất tốt
|
Đà Nẵng
|
70.12
|
5
|
Rất tốt
|
Vĩnh Long
|
69.34
|
6
|
Tốt
|
Hải Phòng
|
69.27
|
7
|
Tốt
|
Bến Tre
|
69.08
|
8
|
Tốt
|
Hà Nội
|
66.93
|
9
|
Tốt
|
Bắc Ninh
|
66.74
|
10
|
Tốt
|
Thái Nguyên
|
66.56
|
11
|
Khá
|
Cần Thơ
|
66.33
|
12
|
Khá
|
Quảng Nam
|
65.72
|
13
|
Khá
|
TP.HCM
|
65.70
|
14
|
Khá
|
BRVT
|
65.48
|
15
|
Khá
|
Lào Cai
|
65.25
|
16
|
Khá
|
TT-Huế
|
65.03
|
17
|
Khá
|
Nghệ An
|
64.73
|
18
|
Khá
|
An Giang
|
64.72
|
19
|
Khá
|
Đồng Nai
|
64.56
|
20
|
Khá
|
Hà Tĩnh
|
64.56
|
21
|
Khá
|
Phú Thọ
|
64.52
|
22
|
Khá
|
Lâm Đồng
|
64.43
|
23
|
Khá
|
Tây Ninh
|
64.16
|
24
|
Khá
|
Thái Bình
|
64.02
|
25
|
Khá
|
Khánh Hòa
|
63.98
|
26
|
Khá
|
Bắc Giang
|
63.98
|
27
|
Khá
|
Thanh Hóa
|
63.91
|
28
|
Khá
|
Vĩnh Phúc
|
63.84
|
29
|
Khá
|
Bảng xếp hạng PCI năm 2019
Địa phương
|
Điểm số PCI
|
Xếp hạng
|
Nhóm xếp hạng
|
Quảng Ninh
|
73.40
|
1
|
Rất tốt
|
Đồng Tháp
|
72.10
|
2
|
Rất tốt
|
Vĩnh Long
|
71.30
|
3
|
Rất tốt
|
Bắc Ninh
|
70.79
|
4
|
Rất tốt
|
Đà Nẵng
|
70.15
|
5
|
Rất tốt
|
Quảng Nam
|
69.42
|
6
|
Tốt
|
Bến Tre
|
69.34
|
7
|
Tốt
|
Long An
|
68.82
|
8
|
Tốt
|
Hà Nội
|
68.80
|
9
|
Tốt
|
Hải Phòng
|
68.73
|
10
|
Tốt
|
Cần Thơ
|
68.38
|
11
|
Tốt
|
Thái Nguyên
|
67.71
|
12
|
Tốt
|
Bình Dương
|
67.38
|
13
|
Tốt
|
TP.HCM
|
67.16
|
14
|
Tốt
|
Tây Ninh
|
67.05
|
15
|
Tốt
|
BRVT
|
66.96
|
16
|
Tốt
|
Vĩnh Phúc
|
66.75
|
17
|
Khá
|
Top 15 bảng xếp hạng PCI năm 2018
Địa Phương
|
PCI
|
Xếp hạng PCI
|
Nhóm xếp hạng
|
Quảng Ninh
|
70.36
|
1
|
Rất tốt
|
Đồng Tháp
|
70.19
|
2
|
Rất tốt
|
Long An
|
68.09
|
3
|
Tốt
|
Bến Tre
|
67.67
|
4
|
Tốt
|
Đà Nẵng
|
67.65
|
5
|
Tốt
|
Bình Dương
|
66.09
|
6
|
Tốt
|
Quảng Nam
|
65.85
|
7
|
Tốt
|
Vĩnh Long
|
65.53
|
8
|
Tốt
|
Hà nội
|
65.40
|
9
|
Tốt
|
TP.HCM
|
65.34
|
10
|
Khá
|
Cần Thơ
|
64.98
|
11
|
Khá
|
Lào Cai
|
64.63
|
12
|
Khá
|
Vĩnh Phúc
|
64.55
|
13
|
Khá
|
Tây Ninh
|
64.54
|
14
|
Khá
|
Bắc Ninh
|
64.50
|
15
|
Khá
|
Top 10 bảng xếp hạng PCI năm 2017
Địa Phương
|
PCI
|
Xếp hạng PCI
|
Nhóm xếp hạng
|
Quảng Ninh
|
70.69
|
1
|
Rất tốt
|
Đà Nẵng
|
70.11
|
2
|
Rất tốt
|
Đồng Tháp
|
68.78
|
3
|
Rất tốt
|
Long An
|
66.70
|
4
|
Tốt
|
Bến Tre
|
66.69
|
5
|
Tốt
|
Vĩnh Long
|
66.07
|
6
|
Tốt
|
Quảng Nam
|
65.41
|
7
|
Tốt
|
TP.HCM
|
65.19
|
8
|
Khá
|
Hải Phòng
|
65.15
|
9
|
Khá
|
Cần Thơ
|
65.09
|
10
|
Khá
|
Lào Cai
|
64.98
|
11
|
Khá
|
Vĩnh Phúc
|
64.90
|
12
|
Khá
|
Top 10 bảng xếp hạng PCI năm 2016
Địa Phương
|
PCI
|
Xếp hạng PCI
|
Nhóm xếp hạng
|
Đà Nẵng
|
70.00
|
1
|
Rất tốt
|
Quảng Ninh
|
65.60
|
2
|
Rất tốt
|
Đồng Tháp
|
64.96
|
3
|
Rất tốt
|
Bình Dương
|
63.57
|
4
|
Rất tốt
|
Lào Cai
|
63.49
|
5
|
Rất tốt
|
Vĩnh Long
|
62.76
|
6
|
Rất tốt
|
Thái Nguyên
|
61.82
|
7
|
Tốt
|
TP.HCM
|
61.72
|
8
|
Tốt
|
Vĩnh Phúc
|
61.52
|
9
|
Tốt
|
Quảng Nam
|
61.17
|
10
|
Tốt
|
Top 10 bảng xếp hạng PCI năm 2015
Địa Phương
|
PCI
|
Xếp hạng PCI
|
Nhóm xếp hạng
|
Đà Nẵng
|
68.34
|
1
|
Rất tốt
|
Đồng Tháp
|
66.39
|
2
|
Rất tốt
|
Quảng Ninh
|
65.75
|
3
|
Rất tốt
|
Vĩnh Phúc
|
62.56
|
4
|
Rất tốt
|
Lào Cai
|
62.32
|
5
|
Rất tốt
|
TP.HCM
|
61.36
|
6
|
Tốt
|
Thái Nguyên
|
61.21
|
7
|
Tốt
|
Quảng Nam
|
61.06
|
8
|
Tốt
|
Long An
|
60.86
|
9
|
Tốt
|
Thanh Hóa
|
60.74
|
10
|
Tốt
|
Top 10 bảng xếp hạng PCI năm 2014
Tên tỉnh
|
PCI
|
Xếp hạng
|
Nhóm xếp hạng
|
Đà Nẵng
|
66.87
|
1
|
Rất tốt
|
Đồng Tháp
|
65.28
|
2
|
Rất tốt
|
Lào Cai
|
64.67
|
3
|
Rất tốt
|
TP.HCM
|
62.73
|
4
|
Rất tốt
|
Quảng Ninh
|
62.16
|
5
|
Rất tốt
|
Vĩnh Phúc
|
61.81
|
6
|
Tốt
|
Long An
|
61.37
|
7
|
Tốt
|
Thái Nguyên
|
61.25
|
8
|
Tốt
|
Kiên Giang
|
61.1
|
9
|
Tốt
|
Bắc Ninh
|
60.92
|
10
|
Tốt
|
Top 10 bảng xếp hạng PCI năm 2013
Tên tỉnh
|
PCI
|
Xếp hạng
|
Nhóm xếp hạng
|
Đà Nẵng
|
66.45
|
1
|
Rất tốt
|
TT- Huế
|
65.56
|
2
|
Rất tốt
|
Kiên Giang
|
63.55
|
3
|
Rất tốt
|
Quảng Ninh
|
63.51
|
4
|
Rất tốt
|
Đồng Tháp
|
63.35
|
5
|
Rất tốt
|
Bến Tre
|
62.78
|
6
|
Rất tốt
|
Quảng Ngãi
|
62.6
|
7
|
Rất tốt
|
Thanh Hóa
|
61.59
|
8
|
Tốt
|
Cần Thơ
|
61.46
|
9
|
Tốt
|
TP.HCM
|
61.19
|
10
|
Tốt
|
…
|
Vĩnh Phúc
|
58.86
|
26
|
Khá
|
Top 10 bảng xếp hạng PCI năm 2012
Tên tỉnh
|
PCI
|
Xếp hạng
|
Nhóm xếp hạng
|
Đồng Tháp
|
63.79
|
1
|
Tốt
|
An Giang
|
63.42
|
2
|
Tốt
|
Lào Cai
|
63.08
|
3
|
Tốt
|
Bình Định
|
63.06
|
4
|
Tốt
|
Vĩnh Long
|
62.97
|
5
|
Tốt
|
Kiên Giang
|
62.96
|
6
|
Tốt
|
Bạc Liêu
|
62.85
|
7
|
Tốt
|
Trà Vinh
|
62.75
|
8
|
Tốt
|
Đồng Nai
|
62.29
|
9
|
Tốt
|
Bắc Ninh
|
62.26
|
10
|
Tốt
|
…
|
Vĩnh Phúc
|
55.15
|
43
|
Khá
|
Top 10 bảng xếp hạng PCI năm 2011
Tên tỉnh
|
PCI
|
Xếp hạng
|
Nhóm xếp hạng
|
Lào Cai
|
73.53
|
1
|
Rất tốt
|
Bắc Ninh
|
67.27
|
2
|
Rất tốt
|
Long An
|
67.12
|
3
|
Rất tốt
|
Đồng Tháp
|
67.06
|
4
|
Rất tốt
|
Đà Nẵng
|
66.98
|
5
|
Rất tốt
|
Bà Rịa Vũng Tàu
|
66.13
|
6
|
Rất tốt
|
Hà Tĩnh
|
65.97
|
7
|
Tốt
|
Bình Phước
|
65.87
|
8
|
Tốt
|
Đồng Nai
|
64.77
|
9
|
Tốt
|
Bình Dương
|
63.99
|
10
|
Tốt
|
…
|
Vĩnh Phúc
|
62.57
|
17
|
Tốt
|
Top 10 bảng xếp hạng PCI năm 2010
Tên tỉnh
|
PCI
|
Xếp hạng
|
Nhóm xếp hạng
|
Đà Nẵng
|
69.77
|
1
|
Rất tốt
|
Lào Cai
|
67.95
|
2
|
Rất tốt
|
Đồng Tháp
|
67.22
|
3
|
Rất tốt
|
Trà Vinh
|
65.8
|
4
|
Tốt
|
Bình Dương
|
65.72
|
5
|
Tốt
|
Bắc Ninh
|
64.48
|
6
|
Tốt
|
Quảng Ninh
|
64.41
|
7
|
Tốt
|
Hậu Giang
|
63.91
|
8
|
Tốt
|
Vĩnh Long
|
63.4
|
9
|
Tốt
|
Bến Tre
|
63.11
|
10
|
Tốt
|
…
|
Vĩnh Phúc
|
61.73
|
15
|
Tốt
|
Top 10 bảng xếp hạng PCI năm 2009
Tên tỉnh
|
PCI
|
Xếp hạng
|
Nhóm xếp hạng
|
Đà Nẵng
|
75.96
|
1
|
Rất tốt
|
Bình Dương
|
74.01
|
2
|
Rất tốt
|
Lào Cai
|
70.47
|
3
|
Rất tốt
|
Đồng Tháp
|
68.54
|
4
|
Rất tốt
|
Vĩnh Long
|
67.24
|
5
|
Rất tốt
|
Vĩnh Phúc
|
66.65
|
6
|
Rất tốt
|
Bình Định
|
65.97
|
7
|
Tốt
|
Bà Rịa Vũng Tàu
|
65.96
|
8
|
Tốt
|
Tiền Giang
|
65.81
|
9
|
Tốt
|
Bắc Ninh
|
65.7
|
10
|
Tốt
|
Top 10 bảng xếp hạng PCI năm 2008
Tên tỉnh
|
PCI
|
Xếp hạng
|
Nhóm xếp hạng
|
Đà Nẵng
|
72.18
|
1
|
Rất tốt
|
Bình Dương
|
71.76
|
2
|
Rất tốt
|
Vĩnh Phúc
|
69.37
|
3
|
Rất tốt
|
Vĩnh Long
|
66.97
|
4
|
Tốt
|
Đồng Tháp
|
66.64
|
5
|
Tốt
|
Long An
|
63.99
|
6
|
Tốt
|
Bến Tre
|
62.42
|
7
|
Tốt
|
Lào Cai
|
61.22
|
8
|
Tốt
|
An Giang
|
61.12
|
9
|
Tốt
|
TT. Huế
|
60.71
|
10
|
Tốt
|
Top 10 bảng xếp hạng PCI năm 2007
Tên tỉnh
|
PCI
|
Xếp hạng
|
Nhóm xếp hạng
|
Bình Dương
|
77.2
|
1
|
Rất tốt
|
Đà Nẵng
|
72.96
|
2
|
Rất tốt
|
Vĩnh Long
|
70.14
|
3
|
Rất tốt
|
Bình Định
|
69.46
|
4
|
Rất tốt
|
Lào Cai
|
66.95
|
5
|
Tốt
|
An Giang
|
66.47
|
6
|
Tốt
|
Vĩnh Phúc
|
66.06
|
7
|
Tốt
|
Bà Rịa Vũng Tàu
|
65.63
|
8
|
Tốt
|
Đồng Tháp
|
64.89
|
9
|
Tốt
|
Tp. Hồ Chí Minh
|
94.83
|
10
|
Tốt
|
Top 10 bảng xếp hạng PCI năm 2006
Tên tỉnh
|
PCI
|
Xếp hạng
|
Nhóm xếp hạng
|
Bình Dương
|
77.61
|
1
|
Rất tốt
|
Đà Nẵng
|
75.82
|
2
|
Rất tốt
|
Bình Định
|
66.97
|
3
|
Tốt
|
Vĩnh Long
|
66.21
|
4
|
Tốt
|
Lào Cai
|
66.13
|
5
|
Tốt
|
Đồng Nai
|
65.47
|
6
|
Tốt
|
Tp. Hồ Chí Minh
|
64.75
|
7
|
Tốt
|
Vĩnh Phúc
|
61.4
|
8
|
Tốt
|
An Giang
|
61.12
|
9
|
Tốt
|
Cần Thơ
|
58.35
|
10
|
Tốt
|
Top 10 bảng xếp hạng PCI năm 2005
Tên tỉnh
|
PCI
|
Xếp hạng
|
Nhóm xếp hạng
|
Bình Dương
|
76.8
|
1
|
Tốt
|
Đà Nẵng
|
70.7
|
2
|
Tốt
|
Vĩnh Long
|
68.6
|
3
|
Tốt
|
Bến Tre
|
65.2
|
4
|
Tốt
|
Vĩnh Phúc
|
65.1
|
5
|
Tốt
|
Đồng Nai
|
64.1
|
6
|
Tốt
|
Quảng Ninh
|
62.9
|
7
|
Tốt
|
Thái Bình
|
61.4
|
8
|
Khá
|
Cần Thơ
|
61.3
|
9
|
Khá
|
Kiên Giang
|
61.1
|
10
|
Khá
|