Giá cả thị trường ngày 11/01/2021
11/01/2021
Giá vàng 9999 (Đơn vị tính: VNĐ/chỉ)
|
Địa bàn
|
Giá mua
|
Giá bán
|
Vĩnh Yên
|
Tại Cửa hàng vàng bạc Xuân Bao số 1 số 88 Ngô Quyền, TP Vĩnh Yên
|
5.350.000
|
5.450.000
|
Tỷ giá hối đoái
|
Mã ngoại tệ
|
Giá mua (VNĐ)
|
Giá bán (VNĐ)
|
1 USD
|
22.950
|
23.160
|
1 EUR
|
27.408
|
28.794
|
1 GBP
|
30.413
|
31.670
|
1 SGD
|
16.936
|
17.636
|
1JPY
|
214,27
|
225,33
|
1CAD
|
17.670
|
18.401
|
1CHF
|
25.348
|
26.395
|
Giá một số mặt hàng tại chợ Vĩnh Yên
|
STT
|
Hàng hoá
|
Giá bán
|
1
|
Gạo tám thơm
|
16.500đ/kg
|
2
|
Gạo 225
|
15.000đ/kg
|
3
|
Gạo Nhật
|
15.500đ/kg
|
4
|
Gạo tám Hải Hậu
|
17.500đ/kg
|
5
|
Gạo nếp cẩm
|
53.000đ/kg
|
6
|
Gạo nếp Điện Biên
|
37.000đ/kg
|
7
|
Dầu đậu nành Tường An nguyên chất (loại 1lit)
|
35.000đ/chai
|
8
|
Dầu đậu nành Mezan gold (loại 1lit)
|
34.000đ/chai
|
9
|
Dầu đậu nành Cái Lân (loại 1lit)
|
28.000đ/chai
|
10
|
Nước mắm Vị Xưa (250ml)
|
43.000đ/chai
|
11
|
Nước mắm Thuận Phát (650ml)
|
42.000đ/chai
|
12
|
Nước mắm Phú Quốc (500ml)
|
59.000đ/chai
|
13
|
Thịt nách
|
120.000đ/kg
|
14
|
Thịt chân giò
|
125.000đ/kg
|
15
|
Thịt ba chỉ
|
150.000đ/kg
|
16
|
Xương ống
|
70.000đ/kg
|
17
|
Thịt nạc vai
|
125.000đ/kg
|
18
|
Sườn non
|
145.000đ/kg
|
19
|
Móng giò
|
80.000đ/kg
|
20
|
Xúc xích
|
155.000đ/kg
|
21
|
Chả cá
|
135.000đ/kg
|
22
|
Chả quế
|
180.000đ/kg
|
23
|
Gà công nghiệp
|
65.000đ/kg
|
24
|
Vịt Supper
|
32.000đ/kg
|
25
|
Ngan
|
58.000đ/kg
|
26
|
Cá trắm đen (8-9kg)
|
150.000đ/kg
|
27
|
Cá trôi (2 -2.5 kg)
|
42.000đ/kg
|
28
|
Bạch tuộc
|
190.000đ/kg
|
29
|
Mực
|
170.000đ/kg
|
30
|
Trứng gà ta
|
38.000đ/chục
|
31
|
Trứng vịt
|
25.000đ/chục
|
32
|
Trứng gà công nghiệp
|
20.000đ/chục
|
33
|
Trứng chim cút
|
4.000đ/chục
|
34
|
Nhộng tằm
|
85.000đ/kg
|
35
|
Ốc đá
|
30.000đ/kg
|
36
|
Trùng trục
|
27.000đ/kg
|
37
|
Cà chua
|
15.000đ/kg
|
38
|
Bắp cải
|
8.000đ/cái
|
39
|
Su hào
|
4.000đ/củ
|
40
|
Dền cơm
|
20.000đ/kg
|
41
|
Cà rốt
|
15.000đ/kg
|
42
|
Rau tầm bóp
|
25.000đ/kg
|
43
|
Bầu
|
14.000đ/kg
|
44
|
Su su (ngọn)
|
18.000đ/kg
|
45
|
Su su (quả)
|
10.000đ/kg
|
46
|
Ngô ngọt
|
7.000đ/bắp
|
47
|
Cải cúc
|
3.000đ/mớ
|
48
|
Khoai lang Nhật
|
18.000đ/kg
|
49
|
Cam Canh
|
35.000đ/kg
|
50
|
Bưởi da xanh
|
85.000đ/quả
|
51
|
Bưởi Soi Hà
|
18.000đ/quả
|
52
|
Quýt
|
25.000đ/kg
|
53
|
Ổi
|
15.000đ/kg
|
54
|
Củ đậu
|
10.000đ/kg
|
54
|
Bưởi Đoan Hùng
|
15.000đ/kg
|
|
|