1. Nghệ nhân
STT |
Họ và tên |
Địa chỉ |
Lĩnh vực |
I. Huyện Bình Xuyên |
|||
1 |
Nguyễn Ngọc Quế |
TT. Thanh Lãng |
Mộc |
2 |
Nguyễn Huy Việt |
TT. Thanh Lãng |
Mộc |
3 |
Dương Văn Hoạt |
TT. Thanh Lãng |
Mộc |
4 |
Giang Thị Nhạn |
TT. Hương Canh |
Gốm |
5 |
Trần Văn Hải |
TT. Hương Canh |
Gốm |
6 |
Kim Văn Tiến |
TT. Thanh Lãng |
Mộc |
II. Huyện Vĩnh Tường |
|||
1 |
Trần Văn Long |
Xã Lý Nhân |
Rèn |
2 |
Nguyễn Văn Khích |
Xã Lý Nhân |
Mộc |
3 |
Phùng Văn Dích |
Xã An Tường |
Mộc |
4 |
Kiều Đức Nghĩa |
Xã An Tường |
Mộc |
5 |
Phùng Văn Dục |
Xã An Tường |
Mộc |
6 |
Phùng Văn Vàng |
Xã An Tường |
Mộc |
7 |
Dương Văn Điếm |
Xã An Tường |
Mộc |
8 |
Nguyễn Văn Khen |
Xã An Tường |
Mộc |
9 |
Phạm Văn Trường |
Xã An Tường |
Mộc |
10 |
Trần Văn Kiềng |
Xã Lý Nhân |
Rèn |
11 |
Nguyễn Hữu Đoan |
Xã Lý Nhân |
Rèn |
12 |
Nguyễn Văn Trọng |
Xã Lý Nhân |
Rèn |
13 |
Trương Văn Dung |
Xã An Tường |
Mộc |
14 |
Vũ Mạnh Hùng |
Xã Vĩnh Sơn |
Nuôi và chế biến rắn |
15 |
Nguyễn Văn Thịnh |
Xã Vĩnh Sơn |
Nuôi và chế biến rắn |
Huyện Sông Lô |
|||
|
Nguyễn Xuân Tráng |
Xã Hải Lựu |
Đá |
2. Thợ giỏi
STT |
Họ và tên |
Địa chỉ |
Lĩnh vực |
I. Huyện Bình Xuyên |
|||
1 |
Đỗ Văn Dũng |
TT. Thanh Lãng |
Mộc |
2 |
Nguyễn Hữu Mùi |
TT. Thanh Lãng |
Mộc |
3 |
Nguyễn Huy Thủy |
TT. Thanh Lãng |
Mộc |
4 |
Trần Văn Chiến |
TT. Thanh Lãng |
Mộc |
5 |
Lưu Thị Tẽo |
TT. Thanh Lãng |
Thêu |
6 |
Nguyễn Thị Hồng |
TT. Thanh Lãng |
Thêu |
7 |
Dương Văn Hạ |
TT. Thanh Lãng |
Mộc |
8 |
Nguyễn Ngọc Quyền |
TT. Thanh Lãng |
Mộc |
9 |
Nguyễn Nghĩa Hưng |
TT. Thanh Lãng |
Mộc |
10 |
Lưu Văn Cương |
TT. Thanh Lãng |
Mộc |
11 |
Kim Văn Tiến |
TT. Thanh Lãng |
Mộc |
12 |
Nguyễn Thị Đông |
TT. Thanh Lãng |
Thêu |
13 |
Nguyễn Thị Hà |
TT. Thanh Lãng |
Thêu |
14 |
Nguyễn Thị Vân |
TT. Thanh Lãng |
Thêu |
15 |
Nguyễn Thị Tích |
TT. Thanh Lãng |
Thêu |
16 |
Lưu Thị Thanh Nga |
TT. Thanh Lãng |
Thêu |
17 |
Nguyễn Huy Toản |
TT. Thanh Lãng |
Mộc |
18 |
Nguyễn Ngọc Quý |
TT. Thanh Lãng |
Mộc |
19 |
Kim Tiến Dũng |
TT. Thanh Lãng |
Mộc |
20 |
Nguyễn Huy Toàn |
TT. Thanh Lãng |
Mộc |
21 |
Nguyễn Văn Chung |
TT. Thanh Lãng |
Mộc |
22 |
Dương Văn Quyết |
TT. Thanh Lãng |
Mộc |
23 |
Nguyễn Thanh |
TT. Hương Canh |
Gốm |
24 |
Nguyễn Thị Vụ |
TT. Hương Canh |
Gốm |
25 |
Nguyễn Thị Nụ |
TT. Hương Canh |
Gốm |
26 |
Nguyễn Hồng Quang |
TT. Hương Canh |
Gốm |
27 |
Tạ Văn Hanh |
TT. Hương Canh |
Gốm |
28 |
Nguyễn Giang Anh |
TT. Hương Canh |
Gốm |
29 |
Lưu Thị Liên |
TT. Thanh Lãng |
Thêu |
30 |
Nguyễn Thị Hoa |
TT. Thanh Lãng |
Thêu |
31 |
Nguyễn Thị Hoa |
TT. Thanh Lãng |
Thêu |
32 |
Dương Thị Lập |
TT. Thanh Lãng |
Thêu |
33 |
Dương Văn Lưỡng |
TT. Thanh Lãng |
Mộc |
34 |
Lưu Văn Hòa |
TT. Thanh Lãng |
Mộc |
35 |
Dương Văn Tiền |
TT. Thanh Lãng |
Mộc |
36 |
Lưu Văn Trường |
TT. Thanh Lãng |
Mộc |
II. Huyện Yên Lạc |
|||
1 |
Nguyễn Văn Quân |
TT. Yên Lạc |
Mộc |
2 |
Nguyễn Hữu Tuấn |
TT. Yên Lạc |
Mộc |
3 |
Nguyễn Đức Toán |
TT. Yên Lạc |
Mộc |
4 |
Dương Quang Trường |
TT. Yên Lạc |
Mộc |
5 |
Nguyễn Văn Hiệp |
TT. Yên Lạc |
Mộc |
6 |
Nguyễn Văn Minh |
TT. Yên Lạc |
Mộc |
7 |
Nguyễn Văn Thắng |
TT. Yên Lạc |
Mộc |
8 |
Nguyễn Văn Tiến |
Xã Yên Phương |
Mộc |
9 |
Kiều Văn Bán |
Xã Yên Phương |
Mộc |
10 |
Nguyễn Văn Đức |
Xã Yên Phương |
Mộc |
11 |
Nguyễn Văn Luyện |
Xã Yên Phương |
Mộc |
12 |
Đỗ Văn Quân |
Xã Yên Phương |
Mộc |
13 |
Nguyễn Văn Tuấn |
Xã Yên Phương |
Mộc |
14 |
Đỗ Văn Thủy |
Xã Yên Phương |
Mộc |
15 |
Đỗ Xuân Tịnh |
Xã Yên Phương |
Mộc |
16 |
Nguyễn Văn Linh |
Xã Yên Phương |
Mộc |
17 |
Nguyễn Văn Vĩnh |
TT. Yên Lạc |
Mộc |
18 |
Nguyễn Văn Thạo |
TT. Yên Lạc |
Mộc |
III. Huyện Vĩnh Tường |
|||
1 |
Phạm Dương Đợi |
Xã An Tường |
Mộc |
2 |
Phạm Dương Mạnh |
Xã An Tường |
Mộc |
3 |
Phùng Văn Trường |
Xã An Tường |
Mộc |
4 |
Phạm Dương Huy |
Xã An Tường |
Mộc |
5 |
Nguyễn Văn Thái |
Xã An Tường |
Mộc |
6 |
Trương Văn Đoàn |
Xã An Tường |
Mộc |
7 |
Nguyễn Văn Bằng |
Xã An Tường |
Mộc |
8 |
Kiều Thế Anh |
Xã An Tường |
Mộc |
9 |
Kiều Quang Muộn |
Xã An Tường |
Mộc |
10 |
Kiều Quang Cường |
Xã An Tường |
Mộc |
11 |
Kiều Quang Duẩn |
Xã An Tường |
Mộc |
12 |
Kiều Đức Ngợi |
Xã An Tường |
Mộc |
13 |
Kiều Quang Bảy |
Xã An Tường |
Mộc |
14 |
Phạm Văn Trường |
Xã An Tường |
Mộc |
15 |
Trương Văn Dung |
Xã An Tường |
Mộc |
16 |
Nguyễn Đình Trọng |
Xã An Tường |
Mộc |
17 |
Phạm Văn Phong |
Xã An Tường |
Mộc |
18 |
Phùng Văn Quyền |
Xã An Tường |
Mộc |
19 |
Nguyễn Văn Xuân |
Xã An Tường |
Mộc |
20 |
Phùng Văn Vững |
Xã An Tường |
Mộc |
21 |
Phạm Dương Đại |
Xã An Tường |
Mộc |
22 |
Phùng Văn Vinh |
Xã An Tường |
Rèn |
23 |
Phạm Dương Chuyên |
Xã An Tường |
Mộc |
24 |
Phùng Văn Lịch |
Xã An Tường |
Mộc |
25 |
Phạm Dương Hân |
Xã An Tường |
Mộc |
26 |
Phùng Văn Tuấn |
Xã Lý Nhân |
Rèn |
27 |
Nguyễn Thị Hưng |
Xã Lý Nhân |
Mộc |
28 |
Nguyễn Văn Thường |
Xã Lý Nhân |
Rèn |
29 |
Nguyễn Hữu Đoan |
Xã Lý Nhân |
Rèn |
30 |
Nguyễn Văn Xuất |
Xã Lý Nhân |
Rèn |
31 |
Nguyễn Chiến Thắng |
Xã Lý Nhân |
Mộc |
32 |
Nguyễn Văn Hùng |
Xã Lý Nhân |
Mộc |
33 |
Trần Văn Khanh |
Xã Lý Nhân |
Mộc |
34 |
Nguyễn Văn Thám |
Xã Lý Nhân |
Mộc |
35 |
Hoàng Đức Khanh |
Xã Lý Nhân |
Mộc |
36 |
Đỗ Văn Khang |
Xã Lý Nhân |
Mộc |
37 |
Nguyễn Văn Tân |
Xã Lý Nhân |
Mộc |
38 |
Hoàng Đức Hiệp |
Xã Lý Nhân |
Mộc |
39 |
Hoàng Đức Thức |
Xã Lý Nhân |
Mộc |
40 |
Đỗ Văn Quyền |
Xã Lý Nhân |
Mộc |
41 |
Nguyễn Văn Minh |
Xã Lý Nhân |
Rèn |
42 |
Trần Văn Hùng |
Xã Lý Nhân |
Rèn |
43 |
Trần Văn Cường |
Xã Lý Nhân |
Rèn |
44 |
Nguyễn Văn Trọng |
Xã Lý Nhân |
Rèn |
45 |
Nguyễn Văn Điệp |
Xã Lý Nhân |
Rèn |
46 |
Trần Văn Phát |
Xã Lý Nhân |
Rèn |
47 |
Kim Văn Học |
Xã Vĩnh Sơn |
Nuôi và chế biến rắn |
48 |
Hà Hồng Quảng |
Xã Vĩnh Sơn |
Nuôi và chế biến rắn |
49 |
Phùng Văn Tiến |
Xã Vĩnh Sơn |
Nuôi và chế biến rắn |
50 |
Trương Văn Hềnh |
Xã Vĩnh Sơn |
Nuôi và chế biến rắn |
51 |
Nguyễn Văn Hùng |
Xã Vĩnh Sơn |
Nuôi và chế biến rắn |
52 |
Phùng Văn Thơm |
Xã Vĩnh Sơn |
Nuôi và chế biến rắn |
53 |
Nguyễn Thanh Hải |
Xã Vĩnh Sơn |
Nuôi và chế biến rắn |
54 |
Nguyễn Văn Nhu |
Xã Vĩnh Sơn |
Nuôi và chế biến rắn |
55 |
Nguyễn Văn Sức |
Xã Lý Nhân |
Rèn |
56 |
Nguyễn Hữu Vượng |
Xã Lý Nhân |
Rèn |
57 |
Nguyễn Văn Mai |
Xã An Tường |
Mộc |
58 |
Phạm Văn Toan |
Xã An Tường |
Mộc |
IV. Huyện Tam Dương |
|||
1 |
Trần Văn Ngân |
Xã Hoàng Đan |
Mộc |
2 |
Phạm Thị Nhàn |
Xã Hoàng Đan |
Mây tre đan |
3 |
Lê Thị Kim |
Xã Hoàng Đan |
Mây tre đan |
4 |
Vương Văn Thảo |
Xã Hoàng Đan |
Mộc |
5 |
Nguyễn Quyết Định |
Xã Kim Long |
Rèn |
6 |
Trương Văn Đãi |
Xã Hoàng Đan |
Mộc |
V. Huyện Tam Đảo |
|||
1 |
Dương Thị Nhiên |
Xã Đại Đình |
Thêu |
2 |
Trương Quý Hùng |
Xã Đạo Trù |
Mộc |
3 |
Trương Thanh Hải |
Xã Đạo Trù |
Mộc |
4 |
Nguyễn Văn Tơ |
Xã Đạo Trù |
Mộc |
VI. TX Phúc Yên |
|||
1 |
Nguyễn Thị Vang |
Xã Cao Minh |
Gốm |
2 |
Nguyễn Khắc Bình |
Xã Cao Minh |
Mộc |
3 |
Nguyễn Khắc Trường |
Xã Cao Minh |
Mộc |
4 |
Nguyễn Văn Hà |
Xã Cao Minh |
Mộc |
VII. Huyện Sông Lô |
|||
1 |
Nguyễn Xuân Tráng |
Xã Hải Lựu |
Đá |
2 |
Hoàng Văn Trường |
Xã Hải Lựu |
Đá |
3 |
La Văn Hiếu |
Xã Hải Lựu |
Đá |
4 |
Bùi Văn Mười |
Xã Hải Lựu |
Đá |
5 |
Hán Văn Dung |
Xã Hải Lựu |
Đá |
6 |
Hán Văn Hoàn |
Xã Hải Lựu |
Đá |
7 |
Nguyễn Văn Trang |
Xã Hải Lựu |
Đá |
8 |
Nguyễn Văn Nhất |
Xã Hải Lựu |
Đá |
9 |
Hoàng Văn Dũng |
Xã Hải Lựu |
Đá |
10 |
Nguyễn Thị Dần |
Xã Đồng Thịnh |
Mây tre đan |
11 |
Trần Thị Thanh |
Xã Đồng Thịnh |
Mây tre đan |
12 |
Nguyễn Văn Đính |
Xã Cao Phong |
Mây tre đan |
13 |
Khổng Văn Nhân |
Xã Cao Phong |
Mây tre đan |
14 |
Khổng Văn Giáp |
Xã Cao Phong |
Mây tre đan |
15 |
Kiều Văn Long |
Xã Cao Phong |
Mây tre đan |
16 |
Khổng Thị Sang |
Xã Cao Phong |
Mây tre đan |
17 |
Nguyễn Quốc Bình |
Xã Bạch Lưu |
Nuôi và chế biến rắn |
18 |
Nguyễn Văn Hà |
Xã Bạch Lưu |
Nuôi và chế biến rắn |
19 |
Trần Văn Minh |
Xã Bạch Lưu |
Nuôi và chế biến rắn |
20 |
Phạm Văn Năm |
Xã Bạch Lưu |
Nuôi và chế biến rắn |
21 |
Nguyễn Xuân Thủy |
Xã Bạch Lưu |
Nuôi và chế biến rắn |
22 |
Đào Văn Thanh |
Xã Cao Phong |
Đan lát truyền thống |
23 |
Khổng Thị Chi |
Xã Cao Phong |
Đan lát truyền thống |
24 |
Bùi Công Bảo |
Xã Hải Lựu |
Đá |
25 |
La Văn Hiếu |
Xã Hải Lựu |
Đá |
26 |
Nguyễn Văn Hùng |
Xã Hải Lựu |
Đá |
VII. Huyện Lập Thạch |
|||
1 |
Lưu Đình Cung |
Xã Triệu Đề |
Mây tre đan |
2 |
Triệu Văn Quảng |
Xã Triệu Đề |
Mây tre đan |
3 |
Nguyễn Thị Hương |
Xã Triệu Đề |
Mây tre đan |
4 |
Phan Văn Giềng |
Xã Triệu Đề |
Mây tre đan |
5 |
Trần Thị Bình |
Xã Triệu Đề |
Mây tre đan |
6 |
Tạ Văn Đạo |
Xã Triệu Đề |
Mây tre đan |
7 |
Lưu Thị Sen |
Xã Triệu Đề |
Mây tre đan |
8 |
Trần Văn Quý |
Xã Triệu Đề |
Mây tre đan |
9 |
Đỗ Thị Minh |
Xã Triệu Đề |
Mây tre đan |
10 |
Nguyễn Hữu Nhân |
Xã Triệu Đề |
Sinh vật cảnh |
11 |
Nguyễn Thanh Xuân |
Xã Văn Quán |
Mây tre đan |
12 |
Nguyễn Văn Thư |
Xã Văn Quán |
Mây tre đan |
13 |
Vũ Hiền Lương |
Xã Văn Quán |
Sinh vật cảnh |
14 |
Hoàng Văn Hà |
Xã Văn Quán |
Sinh vật cảnh |
15 |
Nguyễn Văn Hải |
Xã Triệu Đề |
Sinh vật cảnh |
16 |
Triệu Văn Trung |
Xã Triệu Đề |
Đan lát truyền thống |
17 |
Lưu Trung Tuyến |
Xã Triệu Đề |
Đan lát truyền thống |
18 |
Tạ Thị Xuân |
Xã Triệu Đề |
Đan lát truyền thống |
19 |
Triệu Thị Trọng |
Xã Triệu Đề |
Đan lát truyền thống |
Thành phố Vĩnh Yên |
|||
1 |
Nguyễn Ngọc Doanh |
P. Đồng Tâm |
Mộc |
Minh Hiển