Giá vàng 9999 (Đơn vị tính: VNĐ/chỉ) |
||
Địa bàn |
Giá mua |
Giá bán |
Vĩnh Yên |
Tại cửa hàng vàng bạc Oanh Vân 2, số 10 phố Chiền, Ngô Quyền, |
|
5.22.000 |
5.32.000 |
|
Tỷ giá hối đoái |
||
Mã ngoại tệ |
Giá mua (VNĐ) |
Giá bán (VNĐ) |
1 USD |
22,450 |
22,760 |
1 EUR |
24,995 |
26,397 |
1 GBP |
29,881 |
31,158 |
1 SGD |
16,393 |
17,094 |
1JPY |
192 |
204 |
1CAD |
17,548 |
18,297 |
1CHF |
24,159 |
25,191 |
Giá một số mặt hàng tại chợ Vĩnh Yên |
||
STT |
Hàng hoá |
Giá bán |
1 |
Gạo 225 |
15.000đ/kg |
2 |
Gạo tám thơm |
16.500đ/kg |
3 |
Gạo khang dân |
13.500đ/kg |
4 |
Gạo nếp nương |
35.000đ/kg |
5 |
Dầu đậu nành simply nguyên chất (loại 1lit) |
62.000đ/chai |
6 |
Dầu đậu nành Mezan gold (loại 1lit) |
56.000đ/chai |
7 |
Dầu đậu Neptune (loại 1lit) |
55.000đ/chai |
8 |
Dầu hào Maggi 350g |
23.000đ/chai |
9 |
Nước mắm Thanh Hà (520ml) |
95.000đ/chai |
10 |
Nước mắm Chinsu cá hồi (500ml) |
40.000đ/chai |
12 |
Dấm gạo |
10.00đ/chai |
13 |
Thịt mông sấn |
95.000đ/kg |
14 |
Thịt ba chỉ |
110.000đ/kg |
15 |
Thịt vai sấn |
100.000đ/kg |
16 |
Thịt chân giò |
100.000đ/kg |
17 |
Xương sườn lợn |
110.000đ/kg |
18 |
Thịt rảnh sườn bò |
200.000đ/kg |
19 |
Bắp bò |
280.000đ/kg |
20 |
Thăn bò |
280.000đ/kg |
21 |
Cá trắm (2-4kg) |
65-75.000đ/kg |
22 |
Cá quả (1-2kg) |
110.000đ/kg |
23 |
Cá bống |
110.000đ/kg |
24 |
Cá rô phi (1.5-2kg) |
40-45.000đ/kg |
25 |
Tôm đồng |
160-230.000đ/kg |
26 |
Tôm sú |
280-300.000đ/kg |
27 |
Trứng gà ta |
50.000đ/chục |
28 |
Trứng gà công nghiệp |
25.000đ/chục |
29 |
Cà chua |
12.000đ/kg |
30 |
Cải canh |
10.000đ/bó |
31 |
Cải ngồng |
10.000đ/bó |
32 |
Bắp cải |
10.000đ/cái |
33 |
Rau cải canh |
5.000đ/bó |
34 |
Bắp cải |
10.000đ/kg |
35 |
Súp lơ |
5-7.000đ/cái |
36 |
Củ cải |
8.000đ/kg |
37 |
Khoai tây |
16.000đ/kg |
38 |
Khoai sọ |
20.000đ/kg |
39 |
Bí xanh |
20.000đ/kg |
40 |
Ngô nếp |
5.000đ/bắp |
41 |
Đỗ cove |
15.000đ/kg |
42 |
Vừng đen |
110.000đ/kg |
43 |
Lạc nhân |
65.000đ/kg |
44 |
Đỗ xanh |
53.000đ/kg |
45 |
Thanh long |
20.000đ/kg |
46 |
Ổi |
15.000đ/kg |
47 |
Roi |
50.000đ/kg |
48 |
Nhãn miền Nam |
45-50.000đ/kg |
49 |
Táo ta ngọt |
35.000đ/kg |
50 |
Xoài |
30.000đ/kg |
51 |
Cam canh |
35-40.000đ/kg |
52 |
Bưởi da xanh (loại 1-1,3kg) |
40-55.000đ/kg |
53 |
Cam Cao Phong |
25-30.000đ/kg |
54 |
Bưởi Diễn (loại 1) |
20-25.000đ/kg |
55 |
Bưởi Đoan Hùng |
10-20.000đ/quả |
56 |
Hoa ly (loại 1) |
30.000kg/cành |
57 |
Hoa lay ơn loại 1 |
7.000đ/bông |
58 |
Hoa hồng |
6.000đ/bông |
59 |
Hoa cúc |
6.000đ/bông |
Lê Duyên